Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
white blood cell


noun
blood cells that engulf and digest bacteria and fungi;
an important part of the body's defense system
Syn:
leukocyte, leucocyte, white cell, white blood corpuscle, white corpuscle, WBC
Hypernyms:
blood cell, blood corpuscle, corpuscle, free phagocyte
Hyponyms:
myelocyte, myeloblast, lymphocyte, lymph cell, granulocyte,
granulocyte, basophil, basophile, neutrophil, neutrophile,
eosinophil, eosinophile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.